salt lick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salt lick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salt lick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salt lick.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salt lick

    a salt deposit that animals regularly lick

    Synonyms: lick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).