saltant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saltant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saltant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saltant.

Từ điển Anh Việt

  • saltant

    /'sæltənt/

    * tính từ

    nhảy, nhảy múa