saltant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saltant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saltant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saltant.
Từ điển Anh Việt
saltant
/'sæltənt/
* tính từ
nhảy, nhảy múa
saltant
/'sæltənt/
* tính từ
nhảy, nhảy múa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.