saltus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saltus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saltus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saltus.
Từ điển Anh Việt
saltus
/'sɔ:ltəs/
* danh từ
sự gián đoạn
sự chuyển biến đột ngột
saltus
bước nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn
s. of discontinuity bước nhảy gián đoạn
s. of a function bước nhảy của hàm
external s. điểm gián đoạn ngoài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saltus
* kỹ thuật
bước nhảy
dao động
toán & tin:
bước nhẩy
điểm đoạn hữu hạn