salt meat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salt meat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salt meat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salt meat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salt meat
* kinh tế
thịt ướp muối
Từ liên quan
- salt
- salty
- salt i
- salted
- salter
- saltus
- salt ii
- saltant
- saltate
- saltbox
- saltern
- saltery
- saltine
- salting
- saltire
- saltish
- saltpan
- salt box
- salt cod
- salt ice
- salt mud
- salt pan
- salt-cat
- salt-fog
- salt-pan
- salt-pit
- saltbush
- saltcake
- saltines
- saltlike
- saltness
- saltwort
- salt away
- salt beef
- salt cake
- salt dome
- salt farm
- salt flat
- salt flog
- salt heap
- salt junk
- salt lake
- salt lick
- salt meat
- salt mine
- salt mist
- salt oven
- salt plug
- salt pork
- salt rock