saltate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saltate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saltate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saltate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saltate
move by saltation
The sand grains are saltated by the wind
leap or skip, often in dancing
These fish swim with a saltating motion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).