salted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salted.

Từ điển Anh Việt

  • salted

    /'sɔ:ltid/

    * tính từ

    có muối, có ướp muối

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salted

    * kinh tế

    mặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salted

    (used especially of meats) preserved in salt

    Synonyms: salt-cured, brine-cured

    Similar:

    salt: add salt to

    salt: sprinkle as if with salt

    the rebels had salted the fields with mines and traps

    salt: add zest or liveliness to

    She salts her lectures with jokes

    salt: preserve with salt

    people used to salt meats on ships