brine-cured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brine-cured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brine-cured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brine-cured.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brine-cured
Similar:
salted: (used especially of meats) preserved in salt
Synonyms: salt-cured
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).