salt-cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salt-cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salt-cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salt-cat.

Từ điển Anh Việt

  • salt-cat

    /'sɔ:ltkæt/

    * danh từ

    mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất)