salt junk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salt junk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salt junk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salt junk.

Từ điển Anh Việt

  • salt junk

    /'sɔ:lt'bi:f/ (salt-horse) /'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) /'sɔ:lt'dʤɳk/

    horse)

    /'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk)

    /'sɔ:lt'dʤɳk/

    * danh từ

    thịt ướp muối