salting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salting.

Từ điển Anh Việt

  • salting

    * danh từ

    sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salting

    * kinh tế

    sự cho muối

    sự ướp muối

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    sự cho muối

    sự ướp muối

    hóa học & vật liệu:

    tạo muối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salting

    the act of adding salt to food

    Similar:

    salt: add salt to

    salt: sprinkle as if with salt

    the rebels had salted the fields with mines and traps

    salt: add zest or liveliness to

    She salts her lectures with jokes

    salt: preserve with salt

    people used to salt meats on ships