salting table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salting table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salting table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salting table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salting table

    * kinh tế

    bàn ướp muối