salt cod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salt cod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salt cod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salt cod.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salt cod

    codfish preserved in salt; must be desalted and flaked by soaking in water and pounding; used in e.g. codfish cakes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).