salt mist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salt mist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salt mist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salt mist.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salt mist

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sương mù mặn (kiểm tra ăn mòn)