saltern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saltern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saltern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saltern.

Từ điển Anh Việt

  • saltern

    /'sɔ:ltə:n/

    * danh từ

    xí nghiệp muối

    ruộng muối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saltern

    * kinh tế

    ruộng muối

    xí nghiệp muối

    * kỹ thuật

    ruộng muối

    xí nghiệp muối/ ruộng muối

    thực phẩm:

    xí nghiệp muối

    xây dựng:

    xưởng (làm) muối