licked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

licked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • licked

    having been got the better of

    I'm pretty beat up but I don't feel licked yet

    Similar:

    cream: beat thoroughly and conclusively in a competition or fight

    We licked the other team on Sunday!

    Synonyms: bat, clobber, drub, thrash, lick

    lick: pass the tongue over

    the dog licked her hand

    Synonyms: lap

    solve: find the solution to (a problem or question) or understand the meaning of

    did you solve the problem?

    Work out your problems with the boss

    this unpleasant situation isn't going to work itself out

    did you get it?

    Did you get my meaning?

    He could not work the math problem

    Synonyms: work out, figure out, puzzle out, lick, work

    lap: take up with the tongue

    The cat lapped up the milk

    the cub licked the milk from its mother's breast

    Synonyms: lap up, lick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).