lickety cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lickety cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lickety cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lickety cut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lickety cut

    Similar:

    lickety split: without delay

    she tackled the job lickety-split

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).