batter bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batter bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batter bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batter bread.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
batter bread
Similar:
spoon bread: soft bread made of cornmeal and sometimes rice or hominy; must be served with a spoon (chiefly southern)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- batter
- battery
- battered
- battering
- battercake
- batter down
- batter pile
- batter post
- batter wall
- battery box
- battery bus
- battery hut
- battery jar
- batter bread
- batter level
- batter's box
- batter-fried
- battery acid
- battery case
- battery cell
- battery clip
- battery grid
- battery grip
- battery jars
- battery pack
- battery post
- battery rack
- battery room
- battery tray
- battery-acid
- batter sponge
- battered baby
- battered wall
- battering ram
- battering-ram
- battery (car)
- battery bench
- battery cover
- battery drain
- battery earth
- battery fluid
- battery frame
- battery gauge
- battery meter
- battery mould
- battery plate
- battery power
- battery truck
- battery backup
- battery carbon