battering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
battering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
battering
* kỹ thuật
sự mài mòn
xây dựng:
sự nhào lộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battering
the act of subjecting to strong attack
Synonyms: banging
Similar:
buffet: strike against forcefully
Winds buffeted the tent
Synonyms: knock about, batter
clobber: strike violently and repeatedly
She clobbered the man who tried to attack her
dinge: make a dent or impression in
dinge a soft hat
Synonyms: batter