spoon bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoon bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoon bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoon bread.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spoon bread
soft bread made of cornmeal and sometimes rice or hominy; must be served with a spoon (chiefly southern)
Synonyms: batter bread
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spoon
- spoons
- spoony
- spooner
- spooney
- spoonful
- spoonily
- spoon bit
- spoon bow
- spoon-fed
- spoon-net
- spoonbeak
- spoonbill
- spoonfeed
- spoon food
- spoon nail
- spoon-bait
- spoon-bill
- spoon-feed
- spoon-meat
- spoondrift
- spoonerism
- spooniness
- spoon auger
- spoon bread
- spoon drain
- spoon drill
- spoon-bread
- spoon-drift
- spoonflower
- spoon loader
- spoon-billed
- spoon-shaped
- spoonfeeding
- spoon sampler
- spoonleaf yucca
- spoonbill catfish