spoon bow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spoon bow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoon bow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoon bow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spoon bow

    * kỹ thuật

    mũi tàu hình thìa (đóng tàu)