spoonful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoonful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoonful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoonful.
Từ điển Anh Việt
spoonful
/'spu:nful/
* danh từ
thìa (đầy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spoonful
Similar:
spoon: as much as a spoon will hold
he added two spoons of sugar