spoonily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spoonily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoonily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoonily.

Từ điển Anh Việt

  • spoonily

    /'spu:nili/

    * phó từ

    khờ dại, quỷnh

    mê tít