spoonfeed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoonfeed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoonfeed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoonfeed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spoonfeed
feed with a spoon
teach without challenging the students
This professor spoonfeeds his students
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).