spoon bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoon bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoon bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoon bit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spoon bit
* kỹ thuật
mũi khoan thìa
Từ liên quan
- spoon
- spoons
- spoony
- spooner
- spooney
- spoonful
- spoonily
- spoon bit
- spoon bow
- spoon-fed
- spoon-net
- spoonbeak
- spoonbill
- spoonfeed
- spoon food
- spoon nail
- spoon-bait
- spoon-bill
- spoon-feed
- spoon-meat
- spoondrift
- spoonerism
- spooniness
- spoon auger
- spoon bread
- spoon drain
- spoon drill
- spoon-bread
- spoon-drift
- spoonflower
- spoon loader
- spoon-billed
- spoon-shaped
- spoonfeeding
- spoon sampler
- spoonleaf yucca
- spoonbill catfish