batter level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batter level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batter level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batter level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
batter level
* kỹ thuật
xây dựng:
dụng cụ đo độ nghiêng
Từ liên quan
- batter
- battery
- battered
- battering
- battercake
- batter down
- batter pile
- batter post
- batter wall
- battery box
- battery bus
- battery hut
- battery jar
- batter bread
- batter level
- batter's box
- batter-fried
- battery acid
- battery case
- battery cell
- battery clip
- battery grid
- battery grip
- battery jars
- battery pack
- battery post
- battery rack
- battery room
- battery tray
- battery-acid
- batter sponge
- battered baby
- battered wall
- battering ram
- battering-ram
- battery (car)
- battery bench
- battery cover
- battery drain
- battery earth
- battery fluid
- battery frame
- battery gauge
- battery meter
- battery mould
- battery plate
- battery power
- battery truck
- battery backup
- battery carbon