batsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batsman.

Từ điển Anh Việt

  • batsman

    /'bætsmən/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê

    người hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống tàu sân bay)

Từ điển Anh Anh - Wordnet