lift off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lift off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lift off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lift off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lift off

    * kỹ thuật

    nâng bổng lên

    giao thông & vận tải:

    cất cánh

    tự nâng lên

    hóa học & vật liệu:

    phóng lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lift off

    Similar:

    take off: depart from the ground

    The plane took off two hours late