lifting arm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifting arm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifting arm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifting arm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lifting arm

    * kỹ thuật

    tay hẫng

    xây dựng:

    cánh tay nâng

    tay nâng

    toán & tin:

    tay nâng, tay hẫng