lifting gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifting gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifting gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifting gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lifting gate
* kỹ thuật
cửa nâng
hàng rào
xây dựng:
cái chắn đường
cửa van nâng phẳng
Từ liên quan
- lifting
- lifting arm
- lifting eye
- lifting jib
- lifting key
- lifting lug
- lifting rod
- lifting way
- lifting beam
- lifting cost
- lifting drum
- lifting fall
- lifting gate
- lifting gear
- lifting grab
- lifting hook
- lifting jack
- lifting loop
- lifting ring
- lifting sett
- lifting tack
- lifting-jack
- lifting a leg
- lifting blind
- lifting block
- lifting brake
- lifting cable
- lifting chain
- lifting crane
- lifting force
- lifting motor
- lifting power
- lifting screw
- lifting shaft
- lifting sling
- lifting speed
- lifting table
- lifting truck
- lifting valve
- lifting wheel
- lifting winch
- lifting bridge
- lifting device
- lifting handle
- lifting height
- lifting magnet
- lifting moment
- lifting motion
- lifting nipple
- lifting system