lifting table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifting table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifting table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifting table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lifting table

    * kỹ thuật

    bàn nâng

    đòn bẩy

    hệ puli

    máy nâng

    palăng nâng

    palăng tời

    ròng rọc nâng

    ròng rọc và puli

    vật lý:

    cấu nâng