liftman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liftman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liftman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liftman.
Từ điển Anh Việt
liftman
* danh từ
người coi thang máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liftman
Similar:
elevator man: a man employed to operate an elevator
in England they call an elevator man a liftman
Synonyms: elevator boy