get off the ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get off the ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get off the ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get off the ground.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get off the ground

    get started or set in motion, used figuratively

    the project took a long time to get off the ground

    Synonyms: take off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).