alternately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternately.

Từ điển Anh Việt

  • alternately

    * phó từ

    lần lượt nhau, luân phiên nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternately

    * kỹ thuật

    lần lượt

    xây dựng:

    để xen nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alternately

    in an alternating sequence or position

    They were deglycerolized by alternately centrifuging and mixing

    he planted fir and pine trees alternately