surrogate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surrogate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surrogate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surrogate.
Từ điển Anh Việt
surrogate
/'sʌrəgit/
* danh từ
(tôn giáo) người đại diện giám mục
* ngoại động từ
thay thế cho (ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surrogate
someone who takes the place of another person
Synonyms: alternate, replacement
Similar:
deputy: a person appointed to represent or act on behalf of others
foster: providing or receiving nurture or parental care though not related by blood or legal ties
foster parent
foster child
foster home
surrogate father