surrogate production function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surrogate production function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surrogate production function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surrogate production function.

Từ điển Anh Việt

  • Surrogate production function

    (Econ) Hàm sản xuất thay thế.

    + Trong cuộc tranh cãi xung quanh CUỘC TRANH LUẬN VỀ TƯ BẢN, khái niệm về hàm sản xuất ám chỉ có một sự thay thế nào đó giữa vốn và lao động trong dài hạn được đưa vào với mục đích cho phép sử dụng các hàm cầu dẫn suất cho các lực lượng sản xuất trong nghiên cứu kinh tế lượng.