surrogate mother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surrogate mother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surrogate mother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surrogate mother.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surrogate mother
a woman who bears a child for a couple where the wife is unable to do so
a surrogate mother is artificially inseminated with the father's semen and carries the fetus to term
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).