surrogateship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surrogateship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surrogateship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surrogateship.

Từ điển Anh Việt

  • surrogateship

    /'sʌrəgitʃip/

    * danh từ

    chức đại diện giám mục