alternate data set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternate data set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternate data set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternate data set.

Từ điển Anh Việt

  • alternate data set

    (Tech) tập dữ kiện luân phiên