alternate lay-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alternate lay-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternate lay-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternate lay-out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alternate lay-out
* kỹ thuật
phương án thiết kế
toán & tin:
phương án qui hoạch
xây dựng:
phương án quy hoạch
Từ liên quan
- alternate
- alternately
- alternate bit
- alternate key
- alternate map
- alternateness
- alternate area
- alternate code
- alternate load
- alternate path
- alternate tape
- alternate unit
- alternated bid
- alternate angle
- alternate force
- alternate joint
- alternate route
- alternate track
- alternate coding
- alternate demand
- alternate depths
- alternate design
- alternate device
- alternate layout
- alternate matrix
- alternate motion
- alternate sector
- alternate series
- alternate source
- alternate strain
- alternate stress
- alternate channel
- alternate console
- alternate current
- alternate element
- alternate farming
- alternate housing
- alternate lay-out
- alternate library
- alternate printer
- alternate roadway
- alternate routing
- alternate tension
- alternate cylinder
- alternate data set
- alternate director
- alternate function
- alternate material
- alternate recovery
- alternate strength