alterne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alterne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alterne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alterne.
Từ điển Anh Việt
alterne
* danh từ
thực bì luân phiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alterne
* kỹ thuật
toán & tin:
so le