altering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
altering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
altering
Similar:
neutering: the sterilization of an animal
they took him to the vet for neutering
Synonyms: fixing
change: cause to change; make different; cause a transformation
The advent of the automobile may have altered the growth pattern of the city
The discussion has changed my thinking about the issue
change: become different in some particular way, without permanently losing one's or its former characteristics or essence
her mood changes in accordance with the weather
The supermarket's selection of vegetables varies according to the season
alter: make an alteration to
This dress needs to be altered
interpolate: insert words into texts, often falsifying it thereby
alter: remove the ovaries of
Is your cat spayed?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).