alternant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternant.

Từ điển Anh Việt

  • alternant

    /ɔ:l'tə:nənt/

    * tính từ

    (địa lý,địa chất) xen kẽ

    alternant layers: các lớp xen kẽ