alternant squint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternant squint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternant squint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternant squint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternant squint

    * kỹ thuật

    lác luân phiên