alternation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alternation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternation.
Từ điển Anh Việt
alternation
/,ɔ:ltə'neiʃn/
* danh từ
sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
alternation
(Tech) luân phiên, thay phiên
alternation
sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alternation
* kinh tế
luân phiên
sự xen kẽ
thay phiên
* kỹ thuật
nửa chu kỳ
sự biến dạng
sự luân phiên
sự thay đổi
sự xen kẽ
xen kẽ
toán & tin:
sự đan dấu
sự so le
sự thay phiên
cơ khí & công trình:
sự xen kẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alternation
successive change from one thing or state to another and back again
a trill is a rapid alternation between the two notes