alternation of cross-section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternation of cross-section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternation of cross-section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternation of cross-section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternation of cross-section

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự thay đổi mắt cắt ngang