altigraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
altigraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altigraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altigraph.
Từ điển Anh Việt
altigraph
/'æltigrɑ:f/
* danh từ
(hàng không) máy ghi độ cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
altigraph
* kỹ thuật
máy ghi độ cao