alt key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alt key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alt key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alt key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alt key
* kỹ thuật
toán & tin:
phím Alt
Từ liên quan
- alt
- alto
- altar
- alter
- altho
- altace
- altaic
- altair
- althea
- alt key
- alt-key
- altauna
- altered
- alterne
- althaea
- altoist
- altoona
- altering
- although
- altitude
- altruism
- altruist
- altar boy
- altar-boy
- alter ego
- alterable
- alterably
- altercate
- alternans
- alternant
- alternate
- alternion
- altigraph
- altimeter
- altimetry
- altissimo
- alto clef
- altometer
- altricial
- alta vista
- altar tomb
- altar wine
- altar zail
- altarpiece
- altazimuth
- alteration
- alterative
- alternance
- alternaria
- alternator