altar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
altar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altar.
Từ điển Anh Việt
altar
/'ɔ:ltə/
* danh từ
bàn thờ, bệ thờ, án thờ
to lead a woman to the altar
(xem) lead
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
altar
* kỹ thuật
bàn thờ
xây dựng:
án thờ
bàn thờ, bàn lễ thánh thể
bệ thờ
chỗ thờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
altar
the table in Christian churches where communion is given
Synonyms: communion table, Lord's table
a raised structure on which gifts or sacrifices to a god are made