communion table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communion table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communion table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communion table.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communion table

    Similar:

    altar: the table in Christian churches where communion is given

    Synonyms: Lord's table

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).