altar-cloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

altar-cloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altar-cloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altar-cloth.

Từ điển Anh Việt

  • altar-cloth

    /'ɔ:ltəklɔθ/

    * danh từ

    khăn trải bàn thờ